Có 2 kết quả:
厂规 chǎng guī ㄔㄤˇ ㄍㄨㄟ • 廠規 chǎng guī ㄔㄤˇ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
quy định của xưởng, nội quy của xưởng
Từ điển Trung-Anh
factory regulations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quy định của xưởng, nội quy của xưởng
Từ điển Trung-Anh
factory regulations
Bình luận 0